1. Định nghĩa: Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là thì diễn tả một hành động đang diễn ra vào một thời điểm, quãng thời gian nhất định trong quá khứ.
2. Cấu trúc:
– Khẳng định: S + WAS/WERE + V-ing
– Phủ định: S + WAS/WERE + NOT + V-ing
– Nghi vấn: WAS/WERE + S + V-ing?
3. Cách dùng:
– Diễn tả một hành động đang xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: I was reading a book at 9 pm last night.
– Diễn tả một hành động đang xảy ra khi một hành động khác xen vào. Hành động xen vào dùng thì quá khứ đơn. Ví dụ: She was taking a shower when I called.
– Diễn tả hai hành động đang xảy ra cùng một lúc trong quá khứ. Ví dụ: I was cooking while she was cleaning the house.
– Diễn tả một hành động gián tiếp trong quá khứ. Ví dụ: He said he was feeling sick.
4. Ví dụ minh hoạ:
– She was watching a movie when the electricity went out.
– We were not playing football when it started raining.
– Were you sleeping when I called last night?
5. Bài tập:
– Hoàn thành các câu sau bằng thì quá khứ tiếp diễn:
1. I ___ (watch) TV when the phone___(ring).
2. They ___ (not/listen) to the teacher during the lecture.
3. ___ you ___ (sleep) when the alarm ___ (go off)?
– Chuyển đổi các câu sau sang thì quá khứ tiếp diễn:
1. She cooks dinner when I arrive.
2. He doesn’t play guitar during the class.
3. Does she study when you call?
Đáp án bài tập:
– 1. was watching, rang. 2. were not listening. 3. Were, sleeping, went off.
– 1. She was cooking dinner when I arrived.
2. He was not playing guitar during the class.
3. Was she studying when you called?
Luyện tập thường xuyên cùng với việc lý thuyết sẽ giúp bạn làm chủ thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh một cách tốt nhất.