I. Định nghĩa:
Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc một hành động trong tương lai đã được lên kế hoạch.
II. Cấu trúc:
1. Khẳng định: S + to be (am/is/are) + V-ing + O.
Ví dụ: I am reading a book.
2. Phủ định: S + to be + not + V-ing + O.
Ví dụ: She is not playing the piano.
3. Nghi vấn: To be + S + V-ing + O?
Ví dụ: Are you going to the party?
III. Cách dùng:
1. Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: I am typing an email right now.
2. Mô tả một hành động đã lên kế hoạch trong tương lai.
Ví dụ: We are leaving for America tomorrow.
3. Diễn tả một hành động xảy ra không ngừng trong một thời gian.
Ví dụ: She is always complaining about the weather.
IV. Bài tập (dựa trên yêu cầu của Cambridge):
1. Điền vào chỗ trống với thì Present Continuous phù hợp:
a. I _______ (read) a book about the Roman Empire.
b. She _______ (not/go) to the party next week.
c. ______ they _______ (study) for the English test tomorrow?
d. He ______ (always/complain) about how tired he is.
2. Chuyển câu sau sang thì Present Continuous:
a. She sings a beautiful song.
b. They do their homework.
c. Does he play soccer every weekend?
V. Đáp án:
1. Bài tập 1:
a. I am reading a book about the Roman Empire.
b. She is not going to the party next week.
c. Are they studying for the English test tomorrow?
d. He is always complaining about how tired he is.
2. Bài tập 2:
a. She is singing a beautiful song.
b. They are doing their homework.
c. Is he playing soccer every weekend?
Hãy nhớ rằng quy tắc này chỉ phù hợp cho đa số các trường hợp. Có những từ không có dạng V-ing và cần chú ý những trường hợp ngoại lệ.