Ngày 1: Tiện ích ArrayList trong OOP Java.
ArrayList trong Java là một lớp trong Collection Framework của Java, nên nó hỗ trợ tất cả các phương thức được liệt kê trong Collection interface.
Ví dụ:
“`java
import java.util.*;
public class ArrayListDemo {
public static void main(String args[]) {
// tạo arrayList
ArrayList
// Thêm phần tử vào arrayList
obj.add(“A”);
obj.add(“B”);
obj.add(“C”);
obj.add(“D”);
//Hiển thị arrayList
System.out.println(“Các phần tử của ArrayList là: “+obj);
}
}
“`
Trường hợp đặc biệt:
Khi đưa các phần tử vào ArrayList không theo thứ tự, chúng ta có thể sắp xếp chúng sử dụng phương thức Collections.sort().
5 câu hỏi phỏng vấn:
1. ArrayList trong Java có gì khác biệt so với mảng thông thường?
– ArrayList có thể thay đổi kích thước (dynamic), có thể tăng hoặc giảm, nghĩa là khi bạn thêm hoặc xóa một phần tử, kích thước của ArrayList sẽ được thay đổi một cách động.
2. Khi nào nên sử dụng ArrayList?
– Khi bạn muốn thao tác với dữ liệu mà không biết trước kích thước mảng cần lưu trữ, hoặc khi yêu cầu về tổ chức dữ liệu và hiệu suất xử lý không nghiêm ngặt.
3. Có thể lưu trữ các kiểu dữ liệu nguyên thủy (primitive type) trong ArrayList không?
– Không, ArrayList không thể chứa kiểu nguyên thủy như int, char,… nhưng ArrayList có thể chứa các lớp đối tượng như Integer, Character, Boolean…
4. Phương thức nào dùng để lấy kích thước của ArrayList?
– Phương thức size() dùng để lấy kích thước của ArrayList.
5. Phương thức nào dùng để xóa một phần tử trong ArrayList?
– Phương thức remove() được sử dụng để loại bỏ phần tử từ ArrayList.
Ngày 2: Tiện ích HashSet trong OOP Java.