Ngày 1: Lập trình hướng đối tượng (OOP) trong Java.
OOP là một trong những phương pháp lập trình quan trọng nhất, giúp giảm thiểu độ phức tạp thông qua việc phân chia chương trình thành một loạt các đối tượng độc lập. Trong Java, có 4 nguyên tắc cơ bản của OOP: Đóng gói (Encapsulation), kế thừa (Inheritance), đa hình (Polymorphism) và Đối tượng (Objects).
Ví dụ về Encapsulation: Đề cập đến việc đóng gói dữ liệu và phương thức hoạt động trên dữ liệu thành một đơn vị duy nhất (lớp).
“`
public class EncapsulationExample {
private String name;
public String getName() {
return name;
}
public void setName(String newName) {
name = newName;
}
}
“`
Những lưu ý đặc biệt: Cần hiểu rõ cách sử dụng các thuộc độ và phương thức private / public / protected.
Phỏng vấn:
1. Định nghĩa OOP?
– OOP là phương pháp lập trình cho phép chúng ta phân chia chương trình thành một loạt các đối tượng độc lập.
2. Đóng gói (Encapsulation) trong Java là gì?
– Đóng gói là việc đóng gói dữ liệu (biến) và phương thức hoạt động trên dữ liệu (các hàm) vào một đơn vị duy nhất (lớp).
3. Lợi ích của đóng gói là gì?
– Đóng gói giúp trong việc bảo vệ dữ liệu: dữ liệu của lớp được ẩn khỏi các lớp khác và chỉ có thể được truy cập thông qua các phương thức của lớp hiện tại.
4. Có bao nhiêu loại phạm vi truy cập trong Java và chúng khác nhau như thế nào?
– Có 4 loại phạm vi truy cập trong Java: private, protected, public và không có modifier. Private: chỉ có thể truy cập từ trong lớp. Protected: có thể truy cập từ lớp này, các lớp con và cùng package. Public: có thể truy cập từ bất cứ đâu.
5. Cách để có thể truy cập vào một thuộc tính hoặc phương thức private từ ngoài lớp?
– Sử dụng các phương thức getter và setter.