Ngày 1: Sử dụng và hiểu rõ Inheritance (Kế thừa) trong Java
Kế thừa là một cơ chế cho phép một lớp (class) kế thừa thành phần từ lớp khác. Trong Java, sử dụng từ khóa “extends” để diễn đạt mối quan hệ kế thừa. Lớp extends từ lớp khác được gọi là lớp cha, lớp đang kế thừa gọi là lớp con.
Ví dụ:
“`java
class Animal {
void eat() {
System.out.println(“eating…”);
}
}
class Dog extends Animal {
void bark() {
System.out.println(“barking…”);
}
}
public class TestInheritance {
public static void main(String args[]) {
Dog d = new Dog();
d.bark();
d.eat();
}
}
“`
Trong đoạn mã trên, lớp Dog kế thừa từ lớp Animal. Như vậy, một đối tượng thuộc lớp Dog có thể thực thi cả hai phương thức “bark” và “eat”.
5 câu hỏi:
1. Trong Java, lớp nào là lớp cao nhất trong hierarchy?
– Lớp cao nhất trong hierarchy của Java là lớp Object.
2. Một lớp có thể kế thừa từ bao nhiêu lớp khác trong Java?
– Trong Java, một lớp chỉ có thể kế thừa từ một lớp duy nhất.
3. Lớp con có thể truy cập đến các thuộc tính và phương thức private của lớp cha không?
– Không, lớp con không thể truy cập trực tiếp tới các thuộc tính và phương thức private của lớp cha.
4. Từ khóa nào dùng để gọi phương thức của lớp cha từ lớp con?
– Từ khóa “super” dùng để gọi phương thức của lớp cha từ lớp con.
5. Có thể sử dụng kế thừa để làm gì?
– Kế thừa được sử dụng để tái sử dụng mã code, giảm độ phức tạp của chương trình và tạo nên sự phân chia rõ ràng trong code model.